STT | Họ tên | Chức danh chính | Điện thoại cơ quan | Số máy lẻ |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thế Phiệt | Chủ tịch HĐQT | ||
2 | Nguyễn Việt Thanh | Thành viên HĐQT, Bí thư Đảng uỷ | 3836373 | 146 |
3 | Nguyễn Quang Quảng | Thành viên HĐQT, Quyền Giám đốc | 3835157 | 103 |
4 | Phạm Thị Hải | Thành viên độc lập HĐQT | ||
5 | Đặng Văn Tĩnh | Thành viên HĐQT, Chủ tịch Công đoàn | ||
6 | Nguyễn Thị Lương Anh | Trưởng Ban kiểm soát | 142 | |
7 | Ngô Duy Đà | Thành viên Ban kiểm soát, Trưởng phòng ĐTM | 3836624 | 116 |
8 | Phạm Thị Lan Hương | Thành viên Ban kiểm soát, Phó phòng KB | ||
9 | Lam Anh Tuấn | Phó Giám đốc | 3836632 | 118 |
10 | Nguyễn Trọng Hiếu | Phó Giám đốc | ||
11 | Trần Quốc Toàn | Phó Giám đốc | 3835423 | 104 |
12 | Hà Thị Diệp Anh | Kế toán trưởng | 3835695 | 105 |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Điện thoại cơ quan | Số máy lẻ |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Việt Cường | Chánh văn phòng | 3830137 | 135 |
2 | Nguyễn Phương Nhung | Người PTQT kiêm Thư ký Công ty | 3638797 | 119 |
3 | Nguyễn Văn Cường | Trưởng phòng An toàn | 3835236 | 113 |
4 | Nguyễn Việt Hùng | Trưởng phòng TCNS | 3835697 | 111 |
5 | Trần Quang Thinh | Trưởng phòng CV | 3835161 | 114,222 |
6 | Lương Xuân Hùng | Trưởng phòng Kế hoạch | 3836624 | 116 |
7 | Phạm Thị Vương Oanh | Trưởng phòng Trắc địa Địa chất | 3638830 | 110 |
8 | Nguyễn Hoàng Vũ | Trưởng phòng Kỹ thuật | 121 | |
9 | Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng phòng Điều khiển | 3835345 | 213,258 |
10 | Lê Quang Lợi | Trưởng phòng KCS | 218,238 | |
11 | Nguyễn Văn Mạnh | Trưởng phòng Vật tư | 3835010 | 134 |
12 | Nguyễn Mạnh Cường | Trưởng phòng Bảo vệ Quân sự | 3835590 | 115,420 |
13 | Ngô Duy Đà | Trưởng phòng ĐTM | ||
14 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Trạm trưởng trạm Y tế | 3835099 |
STT | Họ tên | Chức danh chính | Điện thoại cơ quan | Số máy lẻ |
---|---|---|---|---|
1 | Hứa Tiến Dũng | Quản đốc Công trường Khoan | 226 | |
2 | Đào Sinh Huy | Quản đốc CT KT1 | 253 | |
3 | Đỗ Quốc Toàn | Quản đốc CT KT2 | 232, 220 | |
4 | Phạm Văn Vinh | Quản đốc Phân xưởng Xe 1 | 402 | |
5 | Phạm Ngọc Văn | Quản đốc Phân xưởng Xe 2 | 221 | |
6 | Phạm Văn Hiệp | Quản đốc Phân xưởng Xe 7 | ||
7 | Dư Ngọc Hà | Quản đốc Công trường Than | 425 | |
8 | Phạm Minh Đức | Quản đốc CT BN&LĐ | 405 | |
9 | Vũ Tiến Song | Quản đốc Xưởng sửa chữa Ô tô | 219 | |
10 | Nguyễn Mạnh Trí | Quản đốc Phân xưởng Cơ điện | 252 | |
11 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Quản đốc Phân xưởng Dịch vụ Tổng hợp | 3830834 |